Slide ảnh 4
Slide ảnh 3
Slide ảnh 2
Slide ảnh 1

Tăng đơ cáp Hàn Quốc

Tăng đơ cáp Hàn Quốc

Mã sản phẩm: TANGDOHQ
Loại sản phẩm: Tăng đơ cáp Hàn Quốc
Giá: liên hệ

Tăng đơ cáp Hàn Quốc ứng dụng trong các công trình đòi hỏi yêu cầu cao về chất lượng, kỹ thuật, bền chắc cũng như khả năng chịu lực tốt. Không những thế Tăng đơ Hàn Quốc còn có cả tính thẫm mĩ rất tốt. Đây là một trong những loại tăng đơ cáp được nhiều khách hàng chọn lựa tin dùng nhiều nhất trên thị trường Việt Nam nói riêng và quốc tế nói chung.

Sản phẩm có 2 loại:

  • Tăng đơ cáp Hàn Quốc hai đầu ma ní
  • Tăng đơ cáp Hàn Quốc hai đầu mắt

Tăng đơ cáp Hàn Quốc là loại phụ kiện cáp được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại của Hàn Quốc. Sản phẩm được Capvina nhập khẩu trực tiếp về Việt Nam với đầy đủ mẫu mã, chủng loại và giá thành tốt nhất.

Phân loại tăng đơ cáp Hàn Quốc

Sản phẩm gồm 2 loại

Tăng đơ cáp Hàn Quốc hai đầu ma ní
Tăng đơ Hàn Quốc hai đầu mắt

Thông số kỹ thuật

Tăng đơ Hàn Quốc 2 đầu mắt

Đây là loại tăng đơ có cấu tạo thân hình trụ và 2 đầu bo đòn khép kín. Sản phẩm thường được sử dụng trong những mối nối vĩnh cửu hoặc thời gian dài vì đầu nối phức tạp.

Các chi tiết của tăng đơ Hàn Quốc hai đầu mắt
*Material: 

  • Forged carbon steel 

*Test Load: 

  • Proof Load = SWL (WLL) X 2.5 
  • Breaking Load = SWL (WIL) x 5 

*Surface: Hot Dip galvanized 

*Reference: American Society of testing Materials, ASTM F1145

*The Others: 

  • Available certificate of NDT (M/T, U/T). 
  • 3rd Inspection test report. 
  • Available Special design and Materials as your requirement.
Product Size SWKWU) Dimension(mm)  Weight (Kg)
Code (inch) (ton) A B C D E F G H I
TBEE-001 3/8 * 6 0.5 428 286 152 180 28 13 9 143 97 03
TBEE-002 1/2*6 1 468 328 152 188 36 18 11 164 103 05
TBEE-003 1/2*9 1 621 404 229 265 36 18 11 202 141 09
TBEE-004 1/2* 12 1 773 480 305 341 36 18 11 240 179 1.1
TBEE-005 5/8*6 1.6 502 366 152 198 44 n 12 5 183 109 1.3
TBEE-006 5/8*9 1.6 653 440 229 275 44 22 12.5 220 147 1.5
TBEE-007 5/8* 12 16 807 518 305 351 44 22 12 5 259 185 1.6
TBEE-008 3/4*6 2.4 545 412 152 208 53 25 16 206 116 1.8
TBEE-009 3/4*9 24 698 488 229 285 53 25 16 244 154 2.2
TBEE-010 3/4* 12 24 850 564 305 361 53 25 16 282 192 2.5
TBEE-011 3/4* 18 2.4 1154 716 457 513 53 25 16 358 268 3.3
TBEE-012 7/8* 12 33 885 602 305 371 60 32 19 301 198 33
TBEE-013 7/8* 18 3.3 1189 754 457 523 60 32 19 377 274 49
TBEE-014 1 *6 4.5 633 506 152 228 75 36 22 253 128 4
TBEE-015 1 * 12 4.5 938 658 305 381 75 36 22 329 204 53
TBEE-016 1 * 18 4.5 1242 810 457 533 75 36 22 405 280 6.3
TBEE-017 1 *24 4.5 1549 964 610 686 75 36 22 482 357 8
TBEE-018 1-1/4* 12 6.9 995 722 305 385 90 46 28 361 212 8.6
TBEE-019 1-1/4* 18 69 1307 882 457 537 90 46 28 441 288 10.1
TBEE-020 1-1/4*24 69 1604 1026 610 690 90 46 28 513 364 11.8
TBEE-021 1-1/2* 12 9.7 1043 776 305 401 103 54 32 388 222 12.6
TBEE-022 1-1/2* 18 97 1347 928 457 553 103 54 32 464 298 14.8
TBEE-023 1-1/2*24 9.7 1652 1080 610 706 103 54 32 540 374 17
TBEE-024 1-3/4* 18 12.7 1415 1002 458 570 117 60 38 501 310 22.2
TBEE-025 1-3/4 * 24 12 7 1719 1154 610 722 117 60 38 577 386 25.7
TBEE026 2*24 16.8 1870 1310 610 738 146 68 45 655 405 39.6
TBEE-027 2-1/2*24 27.2 1935 1388 610 790 165 79 51 694 440 72.8
TBEE-028 2-3/4 * 24 34 1988 1448 610 790 178 83 57 724 440 84.1

Tăng đơ Hàn Quốc 2 đầu ma ní

Đây là loại tăng đơ có thân hình trụ và 2 đầu dạng ma ní chữ U. Sản phẩm thường được dùng trong các mối nối có tải trọng lớn.

Các chi tiết của tăng đơ Hàn Quốc hai đầu ma ní
*Material: 

  • Forged carbon steel 

*Test Load: 

  • Proof Load = SWL (WLL) X 2.5 
  • Breaking Load = SWL (WIL) x 5 

*Surface: Hot Dip galvanized 

*Reference: American Society of testing Materials, ASTM F1145

*The Others: 

  • Available certificate of NDT (M/T, U/T). 
  • 3rd Inspection test report. 
  • Available Special design and Materials as your requirement.
Product Code Size (inch) SWL (WWL) (ton) Dimension(mm)  Wight (Kg)
A B C D E F G H J
TBJJ-001 3/8 * 6 0.5 402 260 152 180 22 14 8 97 29 04
TBJJ-002 1/2*6 1 434 294 152 188 27 16 10 103 34 0.7
TBJJ-003 1/2*9 1 586 370 229 265 27 16 10 141 34 1
TBJJ-004 1/2* 12 1 739 446 305 341 27 16 10 179 34 1.2
TBJJ-005 5/8*6 1.6 468 332 152 198 33 19 13 109 43 1.2
TBJJ-006 5/8*9 1.6 620 408 229 275 33 19 13 147 43 16
TBJJ-007 5/8* 12 16 773 484 305 351 33 19 13 185 43 18
TBJJ-008 3/4*6 2.4 489 356 152 208 38 25 16 116 52 1 9
TBJJ-009 3/4*9 24 642 432 229 285 38 25 16 154 52 2.5
TBJJ-010 3/4* 12 24 794 508 305 361 38 25 16 192 52 2 9
TBJJ-011 3/4* 18 2.4 1098 660 457 513 38 25 16 268 52 37
TBJJ-012 7/8* 12 33 825 542 305 371 45 30 19 198 63 42
TBJJ-013 7/8* 18 3.3 1129 694 457 523 45 30 19 274 63 55
TBJJ-014 1 *6 4.5 553 426 152 228 53 35 22 128 71 45
TBJJ 015 1 * 12 4.5 858 578 305 381 53 35 22 204 71 62
TBJJ-016 1 * 18 4.5 1162 730 457 533 53 35 22 280 71 7
TBJJ-017 1 *24 4.5 1469 884 610 686 53 35 22 357 71 85
TBJJ-018 1-1/4* 12 6.9 917 644 305 385 72 45 28 212 93 96
TBJJ-019 1-1/4* 18 69 1221 796 457 537 72 45 28 288 93 119
TBJJ-020 1-1/4*24 69 1526 948 610 690 72 45 28 364 93 13.3
TBJJ-021 1-1/2* 12 9.7 941 674 305 401 72 52 35 222 102 14
TBJJ-022 1-1/2* 18 97 1245 826 457 553 72 52 35 298 102 17.1
TBJJ-023 1-1/2*24 9.7 1550 978 610 706 72 52 35 374 102 18.5
TBJJ-024 1-3/4* 18 12.7 1329 916 458 570 87 60 41 310 124 26
TBJJ-025 1-3/4 * 24 12 7 1633 1068 610 722 87 60 41 386 124 296
TBJJ-026 2*24 16.8 1682 1122 610 738 96 66 51 405 134 42.1
TBJJ-027 2-1/2*24 27.2 1797 1250 610 790 115 76 57 440 157 84
TBJJ-028 2-3/4 * 24 34 1846 1306 610 790 116 92 70 440 174 99.4

    Họ tên*

    Điện thoại*

    Email*

    Địa chỉ*

    Tỉnh/Thành phố*

    Sản phẩm cùng loại

    Khách hàng - Đối tác

    0933 690 268